> Thiết kế gọn nhẹ > Giao diện thân thiện với người dùng > Cài đặt thông số nhanh > Các thông số lớn có thể nhìn thấy rõ ràng
Thiết kế tiện dụng và hiện đại làm cho máy ly tâm Centric 260 thân thiện với người dùng.
Thiết bị thân thiện với người dùng nhờ các cạnh tròn và máy ly tâm có kích thước thấp nhất trong cùng loại
Giao diện hiện đại và cung cấp khả năng hiển thị tuyệt vời với đèn LED lớn.
Máy ly tâm Centric 260 chỉ sử dụng một núm vặn và các nút sáng lớn.
Thông báo rất rõ ràng về từng thông số giúp người dùng tiến hành điều chỉnh các thông số một cách nhanh chóng.
Tất cả các thông số cũng rất rõ ràng trên màn hình LED riêng biệt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CENTRIC 260 |
Tốc độ quay tối đa | 200 đến 18.000 rpm, trong các bước 10 rpm |
Lực ly tâm tối đa | 31.150 x g |
Hẹn giờ | 0 – 99 min, chức năng HOLD |
Chương trình | 100 |
Tăng tốc & giảm tốc | 0 – 9 (10) cấp độ |
Độ ồn ( ở tốc độ tối đa ) | < 66dB(A) |
Quay nhanh với tốc độ đã chọn trước | YES |
Kiểm soát hoạt động | Bộ vi xử lý |
Loại motor | Động cơ không chổi than , không cần bảo trì |
Kích thước (W x D x H) | 360 x 430 x 285 mm |
Trọng lượng | 22,5 kg |
PHỤ KIỆN CENTRIC 260 |
RS 6/12 – MÃ ĐẶT HÀNG : 398241
– Rotor văng với 6 xô – 6 x 12 ml – Kích thước ống tối đa : ɸ17 x 105 mm – Lực ly tâm tối đa : 4400 rpm – Lực ly tâm tối đa : 2500 x g |
ROTOR VĂNG : |
RM 2/2 – MÃ ĐẶT HÀNG : 429192
– rotor văng với 2 tấm microtitration – 4 x MTP – Kích thước tấm tối đa : 86 x 128 mm – Tốc độ quay tối đa : 5700 rpm – Lực ly tâm tối đa : 3000 x g |
RA 24/2 – MÃ ĐẶT HÀNG: 375944
– Rotor góc với nắp AEROSOL-TIGHT – 24 x 1,5/2,0 ml, tùy chọn adapters cho ống PCR – Kích thước ống tối đa : ɸ11 x 40 mm – Tốc độ quay tối đa : 18000 rpm – Lực ly tâm tối đa : 31150 x g |
ROTOR GÓC: |
RA 16/5 – MÃ ĐẶT HÀNG: 403055
– Rotor góc có nắp AEROSOL-TIGHT – 16 x 5,0 ml – Kích thước ống tối đa : ɸ17 x 54 mm – Tốc độ quay tối đa : 14000 rpm – Lực ly tâm tối đa : 21450 x g |
RA 8/15 – MÃ ĐẶT HÀNG : 448807
– Rotor góc có tấm chắn – 8 x 15 ml – Tùy chọn adapters A 5 cho ống có chiều dài từ 75 mm đến 90 mm – Max. tube dimensions: ɸ17 x 120 mm -Tốc độ quay tối đa : 6000 rpm -Lực ly tâm tối đa : 4020 x g
– Max. centrifugal force: 4020 x g |
RA 6/50 – MÃ ĐẶT HÀNG: 448806
– Rotor góc có tấm chắn – 6 x 50 ml hình nón – Kích thước ống tối đa : ɸ29 x 120 mm – Tốc độ quay tối đa : 6000 rpm – Lực ly tâm tối đa : 3620 x g |
RA 24/2 – MÃ ĐẶT HÀNG: 228442
– Rotor góc có nắp – 24 x 1,5/2,0 ml, tùy chọn adapters cho ống PCR – Kích thước ống tối đa : ɸ11 x 40 mm – Tốc độ quay tối đa : 18000 rpm – Lực ly tâm tối đa : 31150 x g |
RA 30/2 – MÃ ĐẶT HÀNG: 228451
– Rotor góc có nắp – 30 x 1,5/2,0 ml, tùy chọn adapters cho ống PCR – Kích thước ống tối đa : ɸ11 x 40 mm – Tốc độ quay tối đa: 14000 rpm – Lực ly tâm tối đa : 21450 x g |
RA 6/PCR – MÃ ĐẶT HÀNG : 273335
– Rotor góc PCR – 6 x 8 dải PCR – Kích thuốc ống tối đa : ɸ9 x 22 mm – Tốc độ quay tối đa : 14000 rpm – Lực ly tâm tối đa : 19500 x g |
ROTOR CÔNG NĂNG ĐẶC BIỆT: |
RH 24 – MÃ ĐẶT HÀNG: 246701
– Rotor để sử dụng xét nghiệm hematocrit – 24 x glass hematocrit capilares – Kích thước capilares tối đa : ɸ1,6 x 75 mm – Tốc độ quay tối đa : 14000 rpm – Lực ly tâm tối đa : 20160 x g |
RA 6/PCR – MÃ ĐẶT HÀNG : 273335
– Rotor góc PCR – 6 x 8 dải PCR – Kích thuốc ống tối đa : ɸ9 x 22 mm – Tốc độ quay tối đa : 14000 rpm – Lực ly tâm tối đa : 19500 x g |
Sản phẩm tương tự
Huyết học
Hãng sản xuất: Sysmex Corporation
Nước sản xuất: Nhật Bản
Hãng sản xuất: Sysmex Corporation
Nước sản xuất: Nhật Bản
Huyết học
Hãng sản xuất: Sysmex Corporation
Nước sản xuất: Nhật Bản
Hãng sản xuất: Sysmex Corporation
Nước sản xuất: Nhật Bản